Khớp thái dương hàm là gì? Các công bố khoa học về Khớp thái dương hàm
Khớp Thái Dương hàm là một chuỗi các hàm được sử dụng trong lý thuyết tương quan lượng tử để mô tả sự khớp và tương quan của các hàm sóng điện tử trong các phân...
Khớp Thái Dương hàm là một chuỗi các hàm được sử dụng trong lý thuyết tương quan lượng tử để mô tả sự khớp và tương quan của các hàm sóng điện tử trong các phân tử hóa học. Được đặt tên theo K. Fukui, một nhà hóa học và giáo sư người Nhật Bản, khớp Thái Dương hàm cho phép phân tích và dự đoán các quá trình hóa học, như phản ứng hóa học và tương tác liên phân tử.
Để hiểu rõ hơn về khớp Thái Dương hàm, ta cần biết về khái niệm hàm sóng điện tử và ý nghĩa của nó trong hóa học lượng tử.
Trong lý thuyết cấu trúc phân tử, hàm sóng điện tử được sử dụng để mô tả sự phân bố của các electron trong phân tử. Các hàm sóng điện tử có thể được xem như các hàm con số liệu mà mô tả khả năng tồn tại của một electron ở một vị trí cụ thể trong không gian.
Khớp Thái Dương hàm xem xét mức độ trùng hợp hoặc khác nhau giữa các hàm sóng điện tử của các orbital trong phân tử. Nó được sử dụng để đánh giá khả năng tương tác giữa các phân tử hoặc trong quá trình phản ứng hóa học.
Cụ thể, khớp Thái Dương hàm tính toán trên cơ sở các thông số của các orbital, chẳng hạn như vị trí, hình dạng, hướng và sự sắp xếp của các hàm sóng trong không gian. Khớp Thái Dương hàm phản ánh mức độ trùng hợp giữa các orbital và cho biết xác suất của sự tương tác của chúng.
Các ứng dụng của khớp Thái Dương hàm rất đa dạng trong lĩnh vực hóa học. Nó có thể được sử dụng để đánh giá độ ổn định của các phân tử và phục vụ như một tiêu chí để dự đoán sự phản ứng hóa học, tìm ra định hình và cấu trúc phân tử, hay xác định mức độ tương tác giữa các phân tử trong các quá trình tổng hợp và tương tác liên phân tử.
Khớp Thái Dương hàm đã đóng góp quan trọng cho việc hiểu và dự đoán các hiện tượng hóa học, và nó tiếp tục được sử dụng và phát triển trong nhiều lĩnh vực của hóa học lượng tử.
Khớp Thái Dương hàm được phát triển ban đầu bởi K. Fukui vào những năm 1950 và sau đó được mở rộng và phát triển bởi nhiều nhà khoa học và lý thuyết gia hóa học khác. Để hiểu chi tiết hơn về khớp Thái Dương hàm, ta cần xem xét các khái niệm và công thức liên quan.
1. Hàm sóng điện tử: Đối với một hệ thống phân tử, hàm sóng điện tử được xác định bởi phương trình Schrödinger, mô tả sự biểu diễn không gian của các electron. Mỗi mức năng lượng của hàm sóng được gọi là orbital. Trong khớp Thái Dương hàm, ta xem xét sự khớp giữa các orbital của các phân tử.
2. Overlap (trùng hợp): Trùng hợp là một khái niệm quan trọng trong khớp Thái Dương hàm. Nó đánh giá mức độ trùng nhau giữa hai orbital từ các phân tử khác nhau. Trùng hợp tốt đồng nghĩa với sự trùng khớp giữa các hình dạng và hướng của các orbital.
3. Độ lớn của trùng hợp: Để đánh giá mức độ trùng hợp, khớp Thái Dương hàm sử dụng các phương trình toán học để tính toán độ lớn của trùng hợp. Có nhiều phương pháp tính toán khác nhau, bao gồm phương pháp đồng phân số (bond order), phương pháp trùng hợp tương quan Spin (Spin Correlation Overlap), và phương pháp trùng hợp tương quan Breathing (Breathing Correlation Overlap).
4. Ý nghĩa hóa học: Khớp Thái Dương hàm có ý nghĩa quan trọng trong việc dự đoán sự tương tác và tương quan giữa các phân tử trong quá trình phản ứng hóa học. Nó được sử dụng để dự đoán độ ổn định của phân tử, hiểu và dự đoán các hiện tượng hóa học, thiết kế phân tử mới, và cả trong lĩnh vực vật lý và sinh học.
Trên cơ sở của khớp Thái Dương hàm, đã được phát triển một số phương pháp tính toán và công cụ được sử dụng trong mô hình hóa và vi mô hóa học lượng tử. Điều này cung cấp cho các nhà nghiên cứu và kỹ sư hóa học các công cụ để dự đoán và hiểu các hiện tượng hóa học quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "khớp thái dương hàm":
Đường tín hiệu NLRP3 (nucleotide-binding oligomerization domain-like receptor pyrin domain containing 3) là một chủ đề nổi bật trong lĩnh vực viêm. Tuy nhiên, vẫn còn ít nghiên cứu về mối quan hệ giữa con đường NLRP3 và viêm khớp thái dương hàm (TMJOA). Mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm tra sự biểu hiện của các trung gian viêm liên quan đến NLRP3 trong dịch khớp của bệnh nhân bị thoái hóa sụn lồi cầu và xác minh hiệu quả lâm sàng của việc điều trị bằng axit hyaluronic (HA) trên TMJOA.
Các bệnh nhân được chẩn đoán bị rối loạn nội khớp thái dương hàm (TMJID) mà không có khiếm khuyết lồi cầu và TMJOA có khiếm khuyết lồi cầu được chia thành hai nhóm. Mỗi nhóm có ba mươi bệnh nhân. Các trung gian viêm liên quan đến NLRP3, bao gồm interleukin-1 beta (IL-1β), IL-18, NLRP3, và proteinase cysteinyl aspartate đặc hiệu 1 (CASP1), trong dịch khớp được đo bằng phương pháp xét nghiệm miễn dịch gắn enzyme (ELISA). Mười tám bệnh nhân trong nhóm TMJOA được kiểm tra lại sau hai lần điều trị HA để đánh giá hiệu quả điều trị của HA.
IL-1β, IL-18, NLRP3 và CASP1 đều dương tính ở cả hai nhóm, và bệnh nhân TMJOA có khiếm khuyết lồi cầu có biểu hiện các phân tử này cao hơn bệnh nhân TMJID (
Đường tín hiệu NLRP3 có thể liên quan đến sự thoái hóa lồi cầu. HA có thể giảm một số phân tử viêm để giảm thiểu viêm.
Viêm khớp nhiễm trùng khớp thái dương hàm (TMJ) là một tình trạng hiếm gặp. Nó thường gây ra các triệu chứng cô lập, tại chỗ liên quan đến không gian khớp bị nhiễm trùng nhưng cũng có thể gây ra sốt và tình trạng mệt mỏi.
Chúng tôi trình bày một trường hợp của một bệnh nhân nam 72 tuổi bị viêm khớp nhiễm trùng TMJ, kèm theo hoại tử rộng quanh khớp, sốc nhiễm trùng, áp xe não, hội chứng Lemierre và gãy xương bên hàm.
Các báo cáo trường hợp mô tả diễn tiến nghiêm trọng của bệnh như vậy là rất ít. Hơn nữa, đây là báo cáo đầu tiên về viêm khớp nhiễm trùng TMJ gây ra hội chứng Lemierre.
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá sự thay đổi trong khớp thái dương hàm (TMJ) ở những bệnh nhân mắc rối loạn khớp thái dương hàm (TMD) và mối quan hệ giữa độ tuổi, giới tính và các loại thay đổi của TMJ bằng cách sử dụng Chụp cắt lớp vi tính hình nón (CBCT).
Dữ liệu CBCT của 200 bệnh nhân (123 phụ nữ và 67 nam giới) đã được thu thập và đánh giá. Các khớp TMJ bên phải và bên trái được đánh giá riêng biệt, dẫn đến tổng cộng 400 khớp TMJ. Hình ảnh được phân tích bằng ứng dụng 3D theo yêu cầu. Các phát hiện hình ảnh được phân loại bao gồm: xói mòn, thay đổi tăng sinh chủ yếu, bao gồm làm phẳng và xuất hiện các xương chồi trên chỏm hàm, sẹo xương, u Ely, giảm sản và tăng sản của chỏm hàm, dính khớp và khoang khớp. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các thống kê mô tả, kiểm định T ghép cặp và ANOVA (Phân tích phương sai) trong phần mềm SPSS.
Các loại thay đổi xương chỏm hàm phổ biến nhất được quan sát là xương chồi (63.5%), tiếp theo là làm phẳng bề mặt khớp (42%), xói mòn (40%), dính khớp (10%) và sẹo xương (10%). 7.5% khớp cho thấy chỏm hàm tăng sản nhưng chỉ có 2% cho thấy giảm sản. Thay đổi ít phổ biến nhất được quan sát là u Ely (1%). Xương chồi là thay đổi phổ biến nhất ở tất cả các nhóm tuổi và cả hai giới, ngoại trừ nam giới trong độ tuổi 31~50, nơi mà hiện tượng làm phẳng xảy ra nhiều hơn. Một sự khác biệt có ý nghĩa thống kê được tìm thấy giữa giới tính và tỷ lệ xói mòn trong nhóm tuổi 10~30 (
Dựa trên các phát hiện của nghiên cứu này, tỷ lệ các thay đổi xương của TMJ từ cao xuống thấp như sau: xương chồi, làm phẳng bề mặt khớp, xói mòn, dính khớp, sẹo xương, chỏm hàm tăng sản, chỏm hàm giảm sản và u Ely. CBCT là một phương pháp hình ảnh ba chiều chính xác để đánh giá các cấu trúc xương của TMJ.
- 1
- 2
- 3